自損
じそん「TỰ TỔN」
☆ Danh từ
Tự làm tổn thương

Từ trái nghĩa của 自損
自損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自損
自損事故 じそんじこ
tai nạn tự gây ra, tai nạn giao thông mà bị thương do sơ suất của chính mình
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
損 そん
lỗ.