Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自治体学会
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学生自治会 がくせいじちかい
thân thể sinh viên; hội đồng sinh viên
自治会 じちかい
hội đồng khu lân cận; hội đồng sinh viên
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị
自治体国際化協会 じちたいこくさいかきょうかい
hội đồng các chính quyền địa phương về quan hệ quốc tế
革新自治体 かくしんじちたい
chính quyền địa phương cải cách, chính quyền địa phương tiến bộ
地方自治体 ちほうじちたい
cơ quan tự trị địa phương