Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然主義的二元論
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
自然主義 しぜんしゅぎ
tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
自然主義的誤謬 しぜんしゅぎてきごびゅう
ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên, ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên
超自然主義 ちょうしぜんしゅぎ
chủ nghĩa siêu tự nhiên