Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然景観
自然観 しぜんかん
viễn cảnh trên (về) thiên nhiên
自然観察 しぜんかんさつ
sự quan sát thế giới tự nhiên
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.