Các từ liên quan tới 自然法党 (アメリカ)
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自党 じとう
đảng thuộc phe mình
自然弁証法 しぜんべんしょうほう
phương pháp biện chứng tự nhiên
自然療法士 しぜんりょうほうし
bác sĩ trị liệu tự nhiên