Các từ liên quan tới 自然法党 (アメリカ)
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên
自党 じとう
đảng thuộc phe mình
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自然弁証法 しぜんべんしょうほう
phương pháp biện chứng tự nhiên