Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自省録
自省 じせい
sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己反省 じこはんせい
tự suy nghĩ lại, tự vấn bản thân
自宅録音 じたくろくおん
sự ghi âm tại nhà