メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
自立型 じりつがた
không phục thuộc
建築物倒壊 けんちくぶつとーかい
cấu trúc sụt lở
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng