Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
食料自給率 しょくりょうじきゅうりつ
tỷ lệ tự cung cấp thực phẩm
給料 きゅうりょう
bổng lộc
肥料 ひりょう
phân bón
phân bón.
自給 じきゅう
tự cấp.
給料袋 きゅうりょうぶくろ きゅうりょうふくろ
trả phong bì
給料日 きゅうりょうび
ngày trả lương