自若
じじゃく「TỰ NHƯỢC」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara
Bình tĩnh
Bình tĩnh, điềm tĩnh

自若 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自若
神色自若 しんしょくじじゃく
làm hoàn hảo sự bình tĩnh; bình tĩnh và điềm tĩnh
泰然自若 たいぜんじじゃく
bình tĩnh; điềm tĩnh
従容自若 しょうようじじゃく
điềm tĩnh, bình tĩnh
泰然自若たる たいぜんじじゃくたる
bình tĩnh
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống