従容自若
しょうようじじゃく「TÙNG DUNG TỰ NHƯỢC」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Điềm tĩnh, bình tĩnh

従容自若 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従容自若
従容 しょうよう
làm dịu đi; sự bình tĩnh
自若 じじゃく
bình tĩnh
従容たる しょうようたる
làm dịu đi; bình tĩnh; thanh bình
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
神色自若 しんしょくじじゃく
làm hoàn hảo sự bình tĩnh; bình tĩnh và điềm tĩnh
泰然自若 たいぜんじじゃく
bình tĩnh; điềm tĩnh
自己寛容 じこかんよー
tự khoan dung