Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自虐の詩
自虐 じぎゃく
tự làm tổn thương bản thân, tự làm khổ mình
自虐的 じぎゃくてき
tự giày vò.
自虐ネタ じぎゃくネタ
tự giễu cợt; tự hạ thấp bản thân
自由詩 じゆうし
câu thơ tự do
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân