Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至高 しこう
tối cao, ưu việt, ưu thế
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
至上者 しじょうしゃ
Đấng Tối cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi