Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼と杵 うすときね
chày cối.
セし セ氏
độ C.
杵 きね
chày.
臼 うす
cối.
杵柄 きねづか
cái chày
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày