Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼と杵 うすときね
chày cối.
杵 きね
chày.
臼 うす
cối.
杵柄 きねづか
cái chày
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
石臼 いしうす
cối đá
上臼 うわうす うえうす
tảng đá cối xay ở bên trên
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày