Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea