Các từ liên quan tới 興福寺 (登米市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).