Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興雲院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
雲 くも
mây
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
院試 いんし
kỳ thi tuyển sinh cao học