触合い
ふりあい「XÚC HỢP」
Tiếp xúc với

触合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 触合い
触れ合う ふれあう
liên lạc; liên hệ; tiếp xúc (với ai)
触れ合い ふれあい
mối liên hệ; sự liên lạc; chạm; tiếp xúc
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ