Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群島 ぐんとう
quần đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh