Các từ liên quan tới 航空機の一覧 (0-A)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư