Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空管制技術官
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空管制塔 こうくうかんせいとう
tháp kiểm soát không lưu
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
管制官 かんせいかん
(không khí - giao thông) người giám sát
自動航空管制 じどうこうくうかんせい
kiểm soát không lưu tự động