Các từ liên quan tới 航空自衛隊の装備品一覧
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
日本航空自衛隊 にほんこうくうじえいたい
đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ