Các từ liên quan tới 航空路レーダー情報処理システム
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
知識情報処理システム ちしきじょうほうしょりシステム
xử lý thông tin thông minh
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
管理情報システム かんりじょーほーシステム
hệ thống quản lý thông tin