Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
船中 せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa