Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船営区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
営業区域 えいぎょうくいき
Khu vực kinh doanh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)