Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại