Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
商船学校 しょうせんがっこう
trường học thương mại hàng hải
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船中 せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố