Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稜 りょう
cạnh; góc
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
岩稜 がんりょう
dãy núi đá
稜角 りょうかく
góc giữa hai mặt phẳng
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch