船舶用品購入計算書
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ
Bản kê chi phí ứng trước thuê tàu.

船舶用品購入計算書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船舶用品購入計算書
船舶用品購入計算書用船 せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
船舶用品 せんぱくようひん
vật tư tàu thủy
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船舶清掃用品 せんぱくせいそうようひん
đồ dùng vệ sinh cho tàu biển
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu thủy