Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶用品購入計算書用船
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船舶用品購入計算書 せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
船舶用品 せんぱくようひん
vật tư tàu thủy
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích