Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船舶警報通報装置
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
通報 つうほう
tín.
警報音 けいほうおん
cảnh báo kêu