船艙
せんそう「THUYỀN THƯƠNG」
Khoang chứa hàng (trên tàu)

船艙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船艙
艙口 そうこう
nở ra; hatchway (ship)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
艙口封鎖 そうこうふうさ
niêm phong khoang.
艙口検定 ふなぐらくちけんてい
giám định khoang.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).