艙口
そうこう「THƯƠNG KHẨU」
☆ Danh từ
Nở ra; hatchway (ship)

艙口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艙口
艙口封鎖 そうこうふうさ
niêm phong khoang.
艙口検定 ふなぐらくちけんてい
giám định khoang.
艙口検査報告書 ふなぐらこうけんさほうこくしょ
biên bản giám định khoang.
艙口封鎖検査報告書 ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ
biên bản giám định khoang.
船艙 せんそう
khoang chứa hàng (trên tàu)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)