Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良い値
よいね
một giá tốt
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
良い よい いい
hay
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
買い値 かいね
giá mua.
言い値 いいね
giá đặt ra để bán cái gì, giá người bán đưa ra
値洗い ねあらい
marking to market
「LƯƠNG TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích