Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良心 りょうしん
lương tâm.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
良心的 りょうしんてき
心が良い こころがいい こころがよい
tốt bụng.
非良心的 ひりょうしんてき
không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực
心地良い ここちよい
tiện nghi, dễ chịu, thoải mái
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng