Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芝山漆器
漆器 しっき
đồ gỗ sơn
山漆 やまうるし ヤマウルシ
Japanese sumac (Rhus trichocarpa)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
漆 うるし
cây sơn