Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花代 (写真家)
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真愛好家 しゃしんあいこうか
người đam mê nhiếp ảnh; nhiếp ảnh gia nghiệp dư
写真 しゃしん
ảnh
真花 しんか
hoa phát triển trên đất phì nhiêu
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm