Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄火巻 てっかまき
món tekkamaki
鉄巻物 てつまきもの
cuộn sắt
電鉄 でんてつ
đường xe điện
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt