Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花王陸上競技部
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
国際陸上競技連盟 こくさいりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội quốc tế (của) những liên đoàn điền kinh (iaaf)
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
花王 かおう
Hoa mẫu đơn.