Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch