Các từ liên quan tới 花郎台駅 (ソウル交通公社)
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
社交界の花 しゃこうかいのはな
người phụ nữ thượng lưu quyền quý
タイ通信公社 たいつうしんこうしゃ
Cơ quan Liên lạc Thái Lan.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa