Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芸備商船
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船 しょうせん
thương thuyền.
芸備線 げいびせん
hàng geibi (hiroshima - phía bắc okayama đường sắt)
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại