Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芽吹く めぶく
sự đâm chồi, sự nhú chồi
芽吹き めぶき
chồi non
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
芽 め
búp
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào