Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄芽球性貧血 てつがきゅうせいひんけつ
thiếu máu nguyên hồng cầu
芽球 がきゅう
đá quý
鉄球 てっきゅう
bóng sắt
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô
赤芽球 せきがきゅう
nguyên hồng cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu