Các từ liên quan tới 若きウェルテルの悩み
悩み なやみ
bệnh tật
悩みの種 なやみのたね
Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn.
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.
若き わかき
tuổi trẻ, thời trẻ
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
悩みごと なやみごと
nỗi lo lắng, điều phiền não
若きリーダー わかきリーダー
nhà lãnh đạo trẻ
若向き わかむき
hướng về tuổi trẻ, hướng về thanh niên