見える化
みえるか
「KIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hiển thị trực quan, hiển thị

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見える化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見える化する/みえるかする |
Quá khứ (た) | 見える化した |
Phủ định (未然) | 見える化しない |
Lịch sự (丁寧) | 見える化します |
te (て) | 見える化して |
Khả năng (可能) | 見える化できる |
Thụ động (受身) | 見える化される |
Sai khiến (使役) | 見える化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見える化すられる |
Điều kiện (条件) | 見える化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見える化しろ |
Ý chí (意向) | 見える化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見える化するな |