Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しこみづえ
sword cane
早緑月 さみどりづき
first lunar month
はりねづみ
nhím.
えづく
chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra
若作り わかづくり
sự trang điểm hay phục sức cho trông có vẻ trẻ hơn
にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
銅鼓 どうつづみ
trống đồng.
海釣り うみづり
việc câu cá biển