Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しこみづえ
sword cane
早緑月 さみどりづき
first lunar month
若作り わかづくり
sự trang điểm hay phục sức cho trông có vẻ trẻ hơn
えり好み えりごのみ
sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
紙づまり かみづまり
kẹt giấy
若取り わかどり
hái trái cây hoặc rau non
はりねづみ
nhím.
井戸浚え いどさらえ いどざらえ
tốt sạch