Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若宮 わかみや
hoàng tử trẻ; miếu thờ dành cho con trai (của) chúa trời (của) miếu thờ chính; mới xây dựng miếu thờ
若き わかき
tuổi trẻ, thời trẻ
ききはずす
nghe lầm
若しくは もしくは
hoặc là; hay là
若きリーダー わかきリーダー
nhà lãnh đạo trẻ
若き日 わかきひ
thời trẻ
若向き わかむき
hướng về tuổi trẻ, hướng về thanh niên
若者好き わかものずき
việc thích người trẻ