Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若狭屋与市
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
狭い部屋 せまいへや
gác xép.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市場関与 しじょーかんよ
can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場関与率 しじょーかんよりつ
tỷ lệ tham gia thị trường (tỷ lệ giao dịch của một nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể trên thị trường)