苦情
くじょう「KHỔ TÌNH」
☆ Danh từ
Sự than phiền; lời than phiền
〜を
言
う
Than phiền .

Từ đồng nghĩa của 苦情
noun
苦情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦情
苦情調査官 くじょうちょうさかん
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
従業員の苦情 じゅーぎょーいんのくじょー
lời phàn nàn, khiếu nại của nhân viên
苦情処理機関 くじょうしょりきかん
cơ quan giải đáp đơn thư khiếu nại
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.